NĂNG LỰC VỀ NHÂN SỰ
No Stt |
Faculty Ngành |
Qualification Chuyên môn |
Level of competence Mức độ Kinh nghiệm |
Q’ty Số lượng |
Remarks Ghi chú |
1 |
Mechanical Engineering Cơ khí |
Engineer Kỹ sư |
Experienced Có kinh nghiệm |
10 |
|
2 |
Transportation Engineering Cơ khí động lực |
Engineer Kỹ sư |
Experienced Có kinh nghiệm |
5 |
|
3 |
Naval Architecture Kiến trúc Hàng hải |
Engineer Kỹ sư |
Experienced Có kinh nghiệm |
2 |
|
4 |
Navigation Hàng hải |
Engineer Kỹ sư
|
Experienced Có kinh nghiệm |
2 |
|
5 |
Construction and structural engineering Xây dựng & Kết cấu |
Engineer Kỹ sư |
Experienced Có kinh nghiệm |
3 |
|
6 |
Electric and electronics Điện & Điện tử |
Engineer Kỹ sư |
Experienced Có kinh nghiệm |
4 |
|
7 |
Economics Kinh tế |
Bachelor Cử nhân |
Experienced Có kinh nghiệm |
2 |
|
8 |
Finance and Banking Tài chính ngân hàng |
Master/ Bachelor Cao học/ Cử nhân |
Experienced Có kinh nghiệm |
2 |
|
9 |
Driver Lái xe |
Car Oto con |
Experienced Có kinh nghiệm |
5 |
|
10 |
Tractor driver Lái đầu kéo |
Worker Công nhân |
Experienced Có kinh nghiệm |
5 |
|
11 |
Crane operator Lái cẩu |
Worker Công nhân |
High level Bậc cao |
4 |
|
12 |
Rigger Phụ cẩu, móc cáp |
Worker Công nhân |
Skilful Lành nghề |
10 |
|
13 |
Signal man Nhân viên tín hiệu |
Worker Công nhân |
Skilful Lành nghề |
5 |
|
14 |
Technical worker Công nhân kỹ thuật |
Vocational training Trung cấp nghề |
Skilful Lành nghề |
40 |
|
15 |
Captain Thuyền trưởng |
College of Technology Cao đẳng Kỹ thuật |
Skilful Lành nghề |
4 |
|
16 |
Sailer, worker for ballasting Thủy thủ, công nhân ballast |
Worker Công nhân |
Skilful Lành nghề |
30 |
|